Có 2 kết quả:

黑線鱈 hēi xiàn xuě ㄏㄟ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄩㄝˇ黑线鳕 hēi xiàn xuě ㄏㄟ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄩㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

haddock

Từ điển Trung-Anh

haddock